BÀI HỌC
Bài 16: 你常去图书馆吗 - Bạn thường xuyên đến thư viện không ? ------> Luyện dịch 16 ------> Luyện nghe 16 Bài 17: 他在做什么呢 - Cậu ấy đang làm gì vậy? ------> Luyện dịch 17 ------> Luyện nghe 17 Bài 18: 我去邮局寄包裹 - Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm ------> Luyện dịch 18 ------> Luyện nghe 18 Bài 19: 可以试试吗 - Có thể thử không? ------> Luyện dịch 19 ------> Luyện nghe 19 Bài 20: 祝你生日快乐 – Chúc bạn sinh nhật vui vẻ ------> Luyện dịch 20 ------> Luyện nghe 20 Bài 21: 明天早上七点一刻出发 – Ngày mai 7h15 xuất phát ------> Luyện dịch 21 ------> Luyện nghe 21 Bài 22: 我打算请老师教我京剧 - Tôi định mời giáo viên dạy tôi kinh kịch ------> Luyện dịch 22 ------> Luyện nghe 22 Bài 23: 学校里边有邮局吗? - Trong trường học có bưu điện không? ------> Luyện dịch 23 ------> Luyện nghe 23 Bài 24: 我想学太极拳 – Tôi muốn học thái cực quyền ------> Luyện dịch 24 ------> Luyện nghe 24 Bài 25: 他学得很好 - Cô ấy học rất giỏi ------> Luyện dịch 25 ------> Luyện nghe 25 Bài 26: 田芳去哪儿了 – Điền phương đi đâu rồi ------> Luyện dịch 26 ------> Luyện nghe 26 Bài 27: 玛丽哭了 – Marry khóc rồi ------> Luyện dịch 27 ------> Luyện nghe 27 Bài 28: 我吃了早饭就来了- Tôi ăn sáng xong tới ngay ------> Luyện dịch 28 ------> Luyện nghe 28 Bài 29: 我都做对了- Tôi làm đúng hết rồi ------> Luyện dịch 29 ------> Luyện nghe 29 Bài 30: 我来了两个多月了- Tôi đã đến được hơn hai tháng rồi ------> Luyện dịch 30 ------> Luyện nghe 30